Thông số kỹ thuật
Số lượng tấm điện cực trong máy |
7 tấm điện cực |
---|---|
Xuất xứ sản phẩm |
Hàn Quốc |
Bộ đổi nguồn trong máy |
Nguồn SMPS |
Kiểu máy |
Vòi lắp trên chậu rửa |
Điện áp cung cấp |
220V – 50 Hz |
Áp lực nước cung cấp |
0.7 ~ 5 kgf/cm2 |
Điều chỉnh lưu lượng nước trên máy |
Van điện từ |
Hiển thị lưu lượng nước trên màn hình |
Kiểu biểu tượng |
Lưu lượng nước ra từ vòi của máy |
Tối đa đến 3 l/phút |
Kiểu điện cực |
Kiểu mắt lưới |
Xuất xứ điện cực |
Sản xuất tại Nhật |
Thành phần vật liệu điện cực |
Platinum – Titanium |
Màn hình hiển thị |
Dạng biểu tượng LED |
Phương pháp làm sạch điện cực |
Tự động – Công nghệ DARC |
Phím bấm điều khiển máy |
Phím bấm cảm ứng |
Hiển thị giá trị độ pH trên màn hình |
Có |
Hiển thị chỉ số ORP, mật độ phân tử Hydro |
Không |
Số lượng lõi lọc tinh bên trong máy |
1 |
Thông báo thay thế lõi lọc |
Biểu tượng và âm thanh |
Hiển thị tuổi thọ lõi lọc tinh trên máy |
Dạng vạch chia |
Thời hạn cần thay thế lõi lọc tinh |
Khoảng 1 năm |
Chỉ số chống oxy hóa (ORP) |
Tối đa tới – 900mV |
Mật độ phân tử Hydro hòa tan trong nước |
Tối đa tới 1500 ppb |
Bảo hành toàn bộ máy tại Việt Nam |
7 năm |